Có 2 kết quả:
连珠 lián zhū ㄌㄧㄢˊ ㄓㄨ • 連珠 lián zhū ㄌㄧㄢˊ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joined as a string of pearls
(2) in rapid succession
(3) alignment
(4) Renju, a Japanese game, also called Gomoku or five-in-a-row
(2) in rapid succession
(3) alignment
(4) Renju, a Japanese game, also called Gomoku or five-in-a-row
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joined as a string of pearls
(2) in rapid succession
(3) alignment
(4) Renju, a Japanese game, also called Gomoku or five-in-a-row
(2) in rapid succession
(3) alignment
(4) Renju, a Japanese game, also called Gomoku or five-in-a-row
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0